Phân tích chuyên sâu về tác động của việc thu hẹp khoảng cách giá vàng trong nước và thế giới. Đánh giá vai trò của Nghị định 24, các yếu tố thúc đẩy chênh lệch và giải pháp căn cơ 'tăng cung' để xây dựng thị trường vàng minh bạch, hiện đại tại Việt Nam.
Tổng quan về thị trường vàng: Bối cảnh toàn cầu và Việt Nam
Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực phân tích tài chính chuyên sâu về Vàng & Ngoại tệ, tôi nhận thấy rằng câu chuyện về chênh lệch giá vàng giữa thị trường trong nước và quốc tế tại Việt Nam không chỉ là một vấn đề về cung cầu đơn thuần, mà nó còn là tấm gương phản chiếu của một cơ chế quản lý cần được điều chỉnh và hiện đại hóa.
Bối cảnh thị trường vàng toàn cầu đang chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố địa chính trị phức tạp và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Trong khi đó, thị trường vàng trong nước lại mang những đặc thù riêng, đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và chiến lược.

Các yếu tố toàn cầu: Xung đột và chính sách của Fed
Như đã đề cập, căng thẳng địa chính trị, đặc biệt là xung đột Israel - Iran, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn trên toàn cầu. Khi tâm lý lo ngại rủi ro gia tăng, các nhà đầu tư trên thế giới có xu hướng đổ xô vào vàng, đẩy giá lên cao. Việt Nam, mặc dù không trực tiếp tham gia vào các xung đột này, nhưng lại là một phần của hệ thống tài chính toàn cầu. Do đó, những biến động về giá vàng thế giới đương nhiên sẽ có tác động nhất định đến thị trường trong nước.
Yếu tố quan trọng nhất và mang tính cấu trúc trong việc tạo ra và duy trì chênh lệch giá vàng trong nước chính là Nghị định số 24/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý hoạt động kinh doanh vàng. Nghị định 24, được ban hành với mục tiêu kiểm soát thị trường vàng, chống đô la hóa và ổn định kinh tế vĩ mô, đã trao cho Ngân hàng Nhà nước quyền quản lý độc quyền sản xuất vàng miếng và SJC trở thành thương hiệu vàng miếng quốc gia duy nhất. Chính sự độc quyền này đã tạo ra một cơ chế cung cầu không minh bạch và thiếu linh hoạt.
Hạn chế nguồn cung và sự độc quyền của SJC
Ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ và ổn định kinh tế vĩ mô
Một trong những mối lo ngại lớn nhất là tác động đến chính sách tiền tệ. Khi giá vàng trong nước quá cao so với thế giới, nó có thể kích thích nhu cầu tích trữ vàng thay vì gửi tiết kiệm hoặc đầu tư vào các kênh sản xuất, kinh doanh. Điều này làm giảm hiệu quả của các công cụ chính sách tiền tệ trong việc điều tiết dòng tiền và lãi suất. Dòng vốn có thể bị rút ra khỏi hệ thống ngân hàng để mua vàng, gây áp lực lên thanh khoản và lãi suất liên ngân hàng. Ngoài ra, chênh lệch giá vàng cũng có thể tạo ra động lực cho hoạt động buôn lậu vàng qua biên giới.
Rủi ro lạm phát và áp lực tỷ giá
Mặc dù vàng không phải là yếu tố trực tiếp cấu thành rổ hàng hóa tí
nh chỉ số giá tiêu dùng (CPI), nhưng giá vàng tăng cao, đặc biệt khi kéo dài, có thể tạo ra kỳ vọng lạm phát trong tâm lý người dân. Khi vàng được coi là tài sản trú ẩn, sự tăng giá mạnh của nó có thể khiến người dân lo ngại về sự mất giá của tiền đồng, từ đó có xu hướng chi tiêu sớm hơn hoặc tìm cách tích trữ tài sản khác, gây áp lực lên giá cả các mặt hàng tiêu dùng. Như đã phân tích, hoạt động buôn lậu vàng do chênh lệch giá cũng sẽ tạo ra áp lực không nhỏ lên tỷ giá hối đoái.
Méo mó thị trường và hành vi đầu cơ
Cơ chế độc quyền và sự thiếu linh hoạt trong cung ứng vàng miếng đã làm méo mó cơ chế thị trường. Thay vì được định giá bởi cung cầu tự nhiên và giá thế giới, giá vàng miếng SJC lại chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố mang tính hành chính và tâm lý đầu cơ. Điều này tạo ra một môi trường không lành mạnh, khuyến khích các hành vi đầu cơ, 'thổi giá' và 'làm giá' của một số doanh nghiệp và cá nhân. Thay vì phân bổ nguồn lực vào các hoạt động sản xuất kinh doanh có giá trị gia tăng, một lượng lớn vốn lại bị 'kẹt' trong hoạt động đầu cơ vàng, không mang lại lợi ích cho nền kinh tế thực.
Tác động tiêu cực đến niềm tin và hoạt động kinh doanh hợp pháp
Sự chênh lệch giá vàng dai dẳng và những biến động khó lường có thể làm xói mòn niềm tin của người dân vào sự ổn định của thị trường và chính sách quản lý. Khi người dân nhận thấy giá vàng trong nước cao hơn đáng kể so với thế giới, họ có thể cảm thấy bị thiệt thòi hoặc mất niềm tin vào tính minh bạch của thị trường.
Nghị định 24 đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử của nó trong việc ổn định thị trường vàng và chống đô la hóa ở giai đoạn trước. Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ, các quy định của Nghị định này đã bộc lộ những hạn chế, đặc biệt là việc tạo ra cơ chế độc quyền và hạn chế nguồn cung, dẫn đến sự méo mó giá vàng.
Một thị trường vàng hiện đại cần phải minh bạch và có chiều sâu. Điều này bao gồm việc thiết lập các sàn giao dịch vàng tập trung, nơi các giao dịch được thực hiện công khai, minh bạch, với các thông tin về giá, khối lượng được cập nhật liên tục. Điều này giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về cung cầu thị trường và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Bên cạnh đó, cần phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro và đầu tư phái sinh trên thị trường vàng, ví dụ như hợp đồng tương lai vàng, quyền chọn vàng...

Vai trò của Ngân hàng Nhà nước và sự phối hợp liên ngành
Ngân hàng Nhà nước vẫn sẽ đóng vai trò chủ chốt trong việc quản lý và điều tiết thị trường vàng, nhưng với một vai trò mới: từ người 'điều khiển' sang người 'kiến tạo' và 'giám sát'.
Đánh giá xu hướng và triển vọng thị trường vàng Việt Nam
Nhìn về tương lai, thị trường vàng sẽ tiếp tục chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố toàn cầu và các chính sách trong nước. Việc đánh giá đúng xu hướng sẽ giúp các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách có những bước đi phù hợp.
Kết luận: Hướng tới một thị trường vàng Việt Nam hiện đại và hội nhập
Bài toán thu hẹp khoảng cách giá vàng trong nước và thế giới không chỉ đơn thuần là việc 'bơm vàng' vào thị trường. Đó là một thách thức cấu trúc đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cơ chế quản lý và vận hành. Việc sửa đổi Nghị định 24 chính là cơ hội vàng để thiết lập lại một 'luật chơi' minh bạch, hiện đại và thị trường hơn cho ngành vàng Việt Nam.